Trong Tiếng Anh sự yên tĩnh có nghĩa là: peace, quietness, repose (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 11). Có ít nhất câu mẫu 137 có sự yên tĩnh. Trong số các hình khác: Có một sự bình an trong sự yên tĩnh nội tâm đó. ↔ There was a peace in that inner stillness.. Vị trí địa lý[ sửa | sửa mã nguồn] Thị xã Kỳ Anh nằm ở phía đông nam của tỉnh Hà Tĩnh, nằm cách thành phố Hà Tĩnh khoảng 50 km, cách thành phố Vinh 100 km về phía nam, cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 410 km, có vị trí địa lý: Phía nam giáp huyện Quảng Trạch, tỉnh ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động. trưa hè yên tĩnh. mặt hồ yên tĩnh. tìm nơi yên tĩnh ngồi học. Đồng nghĩa: tĩnh lặng, yên lặng. Trong tiếng việt, Yên Tâm có nghĩa là an lòng, thoải mái, không bận tâm về một điều gì đó. Trong tiếng anh, Yên Tâm được viết là: rest assured (adj) Nghĩa tiếng việt: yên tâm, an tâm, thoải mái Loại từ: tính từ. Hình ảnh minh họa của cụm từ Yên Tâm trong tiếng anh là gì 2. Ví dụ Anh Việt. Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Yên Tâm trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ Bạn đang thắc mắc về câu hỏi yên tĩnh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả 3 3.YÊN TĨNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 4 4.yên tĩnh - Wiktionary tiếng Việt; 5 5.Từ định nghĩa - khái niệm yên tĩnh có nghĩa là gì ?. Dưới đây là giải thích nghĩa nghĩa trong câu tiếng Việt của chúng tôi mà bạn có thể chưa hiểu. và giải thích cách dùng từ yên ngựa trong thành ngữ Việt Nam. Sau khi đọc nội dung này, chắc chắn bạn sẽ biết từ ngôi nhà bề mặt yên bình có nghĩa là gì. s2rIML. Eu but there is no twrp to put it… So quiet….Một đêm thật yên tĩnh, mặc dù nhiều gia đình đã chọn ngủ trên xe hoặc trên đường hầu đảm bảo an night was quiet, although many families chose to sleep in the car or on the road for greater sao cuộc đối thoại thật yên tĩnh và bạn có thể làm gì để sửa chữa nó?Why is the dialogue so quiet and what can you do to fix it?Người dân ở đây là nông dân sống qua nhiều thế hệ, cuộc sống thật yên tĩnh và giản here had been farmers for generations and life was quiet and nếu em muốn thật yên tĩnh và không để ai thấy, thì cũng không hại if you did want to be very quiet and not let anyone see, it couldn't để tâm lắng xuống, yên lặng, thật yên tĩnh, lắng nghe, khoảnh khắc này….Stop mentally, be silent, very quiet, listen, this moment….Trong lúc nhất thời trong xe thật yên tĩnh, không có ai nói nên hôn bạn thức dậy sáng nay, nhưng bạn trông thật yên tĩnh và tuyệt vời, tôi không thể tự làm should have kissed you awake this morning, but you looked so restful and beautiful, I couldn't bring myself to do tuyệt khi chơi với chiếc điện thoại thông minh của bạn trong phòng tắm- thật yên tĩnh và thư giãn trong đó!It's nice to hang out with your smartphone in the bathroom- it's so quiet and relaxing in there!Các bãi biển của Tinos mở rộng hơn so với của Santorini và dưới ánh mặt trời rực rỡ,Tinos's beaches are more expansive than Santorini's, and under the blazing sun,It's 500 and will need a quiet, private you have to do is to find some quiet place and do the on the morning of April 1, the house was này thật yên tĩnh, chúng tôi gần như đã có nó cho chính beach is quiet, we almost had it all to như không có âm nhạc có lẽ cuộc sống sẽ thật yên tĩnh và tẻ there is no music, perhaps life will be quiet and boring. Từ điển Việt-Anh yên tĩnh Bản dịch của "yên tĩnh" trong Anh là gì? vi yên tĩnh = en volume_up peaceful chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI yên tĩnh {tính} EN volume_up peaceful poised quiet tranquil restful sự làm mất yên tĩnh {danh} EN volume_up disturbance Bản dịch VI yên tĩnh {tính từ} yên tĩnh từ khác an hảo, an tịnh, an yên, bình yên, bình an, bằng yên, bất bạo động, bình lặng, êm ấm, êm đẹp volume_up peaceful {tính} yên tĩnh từ khác thăng bằng volume_up poised {tính} yên tĩnh từ khác âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tĩnh, an tịnh, yên lặng, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng volume_up quiet {tính} yên tĩnh từ khác an hảo, an thân, an bình, lặng lẽ, bằng lặng, yên bình volume_up tranquil {tính} yên tĩnh từ khác thư thái, thuận tiện cho việc nghỉ ngơi volume_up restful {tính} VI sự làm mất yên tĩnh {danh từ} sự làm mất yên tĩnh từ khác sự làm phiền, sự quấy rầy volume_up disturbance {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "yên tĩnh" trong tiếng Anh yên ổn tính từEnglishpeacefulyên ổn danh từEnglishsafeyên lắng tính từEnglishquietđiềm tĩnh tính từEnglishcalmcomposedđiềm tĩnh danh từEnglishcalmyên lặng tính từEnglishquietsilentyên bình tính từEnglishtranquilbình tĩnh tính từEnglishcalmsedateimperturbablebình tĩnh danh từEnglishcalman tĩnh tính từEnglishquietyên bề gia thất động từEnglishsettle downyên lòng tính từEnglishworry-freerelaxedcomfortablecalmyên giấc động từEnglishsleep soundly Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ytebiytriyên bìnhyên bề gia thấtyên giấcyên lòngyên lắngyên lặngyên nghỉyên ngựa yên tĩnh yên xeyên ổnyêu ai đóyêu chuộng hòa bìnhyêu cầuyêu cầu ai dừng việc gì lạiyêu cầu ai làm gìyêu cầu hoàn trảyêu kiềuyêu mê mẩn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Nơi yên tĩnh trong một câu và bản dịch của họ Đôi lúc bạn cần những khoảng lặng, hãy tìm một nơi yên thích một nơi yên tĩnh hơn. Thư ký của tôi thường xuyên quấy would prefer a quieter place΄ My secretary interrupts he likes sleeping, quiet places, and places with no sure your bedroom is a restful and calm place to be. Kết quả 759, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Nơi yên tĩnh Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt

yên tĩnh tiếng anh là gì